1. Admit: thừa nhận
2. Avoid: tránh
3. Appreciate: cảm kích
4. Begin: bắt đầu
5. Consider: xem xét, cân nhắc
6. Continue: tiếp tục
7. Delay: trì hoãn
8. Deny: từ chối
9. Enjoy: thưởng thúc, hưởng thụ
10. Escape: thoát khỏi
11. Finish: hoàn thành
12. Keep (+ V_ing): continue
13. Mention: đề cập
14. Mind: phiền
15. Postpone = Delay
16. Prefer: thích hơn
17. Miss: bỏ lỡ
18. Practise: thực hành, luyện tập
19. Quit: từ bỏ
20. Recall: triệu tập
21. Report: báo cáo
22. Resent / Resist: cưỡng lại, chống lại
23. Recollect: thu thập lại
24. Resume: nối lại
25. Risk: liều lĩnh
26. Suggest: đề nghị
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét