™ † ™ — Mèo Vô Tâm — ™ † ™

Thứ Hai, 5 tháng 10, 2015

TỪ VỰNG TIẾP THỊ, KINH DOANH


- Brand: Nhãn hiệu (hàng hóa)
- To brand: Đóng nhãn
- Branded: Hàng hiệu
- Cost: Trị giá (hàng hóa)
- Consumer: Người tiêu dùng
- To consume: Tiêu dùng
- Costing: Dự toán
- Develop: Sáng tạo hoặc cải tiến một sản phẩm hiện có
- Product development: Cải tiến sản phẩm
- Distribution: Phân phối (hàng hóa)
- End-user: Người tiêu dùng hàng hóa cuối cùng
- Image: Hình tượng (của một công ty)
- Label: Nhãn (dán trên hàng hóa)
- Launch: Ra mắt (sản phẩm mới)
- Product launch: Tung ra sản phẩm
- Mail order: Mua bán hàng hóa qua bưu điện
- Mail-order catalogue: Bảng mục lục hàng hóa dùng để lựa chọn sản phẩm đặt qua bưu điện
- Market research: Nghiên cứu thị trường
- Packaging (UK): Bao bì đóng gói; thùng đựng hàng hóa
- Point of sale: Điểm bán hàng
- Point-of-sale: Thuộc điểm bán hàng
- Product: Sản phẩm
- To produce: Sản xuất
- Public relations: Quan hệ công chúng
- Public relations officer: Người làm công tác dân vận
- Registered: Đã đăng ký , ký hiệu là ®
- To register: Đăng ký
- Sponsor: Nhà tài trợ
- S.W.O.T. (Strength, Weaknesses, Opportunities, Threats): Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, mối đe dọa
- Total product: Sản phẩm bao gồm hình ảnh, chất lượng, thiết kế, tính tin cậy...
- Trademark: Thương hiệu, nhãn hiệu hàng hóa (đã được đăng ký)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét