™ † ™ — Mèo Vô Tâm — ™ † ™

Thứ Bảy, 26 tháng 9, 2015

Từ vựng mô tả đồ ăn



1. Những từ được dùng để mô tả về tình trạng thức ăn:
Fresh: tươi; mới; tươi sống
Rotten: thối rữa; đã hỏng
Off: ôi; ương
Stale (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
Mouldy: bị mốc; lên meo

2. Những từ sau có thể được dùng khi mô tả trái cây:
Ripe: chín
Unripe: chưa chín
Juicy: có nhiều nước

3. Những từ dưới đây có thể dùng để mô tả thịt:
tender: không dai; mềm
tough: dai; khó cắt; khó nhai
under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín

4. Có một số từ dưới đây có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn:
sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong
sickly: tanh (mùi)
sour: chua; ôi; thiu
salty: có muối; mặn
delicious: thơm tho; ngon miệng
tasty: ngon; đầy hương vị
bland: nhạt nhẽo
poor: chất lượng kém
horrible: khó chịu (mùi)

5. Bạn có thể thấy những từ dưới đây rất hữu ích khi mô tả món ca-ri và thức ăn cay:
Spicy: cay; có gia vị
Hot: nóng; cay nồng
Mild: nhẹ (mùi)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét